Dại: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Bệnh dại là gì?

Bệnh Dại

Bệnh dại là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus dại thuộc họ Rhabdoviridae gây ra, có khả năng tấn công hệ thần kinh trung ương của người và động vật máu nóng. Virus dại thường lây từ động vật sang người thông qua vết cắn, vết liếm trên da trầy xước hoặc niêm mạc còn nguyên vẹn. Các loài động vật phổ biến nhất mang mầm bệnh là chó, mèo, dơi, khỉ, chồn… Trong đó, chó là nguồn lây chính tại nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam.

Điểm nguy hiểm của bệnh dại là khi đã phát bệnh, tỷ lệ tử vong gần như 100% ở cả người và động vật. Đây được xem là một trong những bệnh truyền nhiễm có tỷ lệ tử vong cao nhất trong lịch sử y học.

Nguyên nhân và đặc điểm virus dại

Tác nhân gây bệnh dại là virus thuộc chi Lyssavirus. Loại virus này có sức đề kháng yếu, dễ bị tiêu diệt dưới ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các dung dịch sát khuẩn thông thường. Tuy nhiên, trong điều kiện lạnh, virus dại có thể tồn tại khá lâu, thậm chí đến vài năm.

Virus dại tồn tại chủ yếu trong cơ thể vật chủ và được thải ra ngoài thông qua nước bọt. Khi động vật bị nhiễm bệnh cắn hoặc liếm lên vết thương hở, virus sẽ xâm nhập vào cơ thể người. Từ đó, virus di chuyển theo dây thần kinh ngoại biên, đến hạch thần kinh rồi lan nhanh vào hệ thần kinh trung ương. Khi virus đã xâm nhập vào não, các tế bào thần kinh bị phá hủy, dẫn đến những triệu chứng thần kinh điển hình và cuối cùng gây tử vong.

Đường lây truyền bệnh dại

Ổ chứa virus dại chủ yếu là động vật có vú máu nóng. Ở Việt Nam, chó chiếm đến hơn 95% số ca truyền bệnh dại sang người, tiếp theo là mèo. Các loài khác như chồn, dơi, thỏ hay sóc ít phổ biến hơn.

Bệnh lây truyền chủ yếu qua:

  • Vết cắn của động vật mắc bệnh.

  • Vết liếm vào vùng da trầy xước hoặc niêm mạc mắt, mũi, miệng.

  • Trong một số trường hợp hiếm gặp, bệnh có thể lây qua cấy ghép mô hoặc hít phải khí dung chứa virus dại trong phòng thí nghiệm.

Bệnh dại lây từ người sang người là cực kỳ hiếm, nhưng đã có một số trường hợp được ghi nhận qua vết cắn hoặc ghép tạng.

Thời gian ủ bệnh

Thời gian ủ bệnh dại ở người thường kéo dài từ 2 đến 8 tuần, nhưng có thể ngắn hơn 10 ngày hoặc kéo dài hơn một năm. Thời gian này phụ thuộc vào mức độ nặng của vết thương, lượng virus xâm nhập và vị trí vết cắn. Nếu vết thương ở gần hệ thần kinh trung ương như đầu, cổ, mặt, thời gian ủ bệnh thường ngắn và bệnh tiến triển nhanh hơn.

Triệu chứng bệnh dại

Quá trình bệnh dại ở người thường trải qua ba giai đoạn:

  1. Giai đoạn tiền triệu: Kéo dài 1 đến 4 ngày, biểu hiện ban đầu thường mơ hồ như sốt nhẹ, mệt mỏi, lo lắng, đau đầu, chán ăn. Tại vết thương cũ có thể xuất hiện cảm giác ngứa ran, tê, rát bỏng.

  2. Giai đoạn viêm não – co thắt: Người bệnh trở nên kích thích, sợ hãi, dễ bị kích động bởi ánh sáng, tiếng động hoặc gió. Đặc biệt, triệu chứng sợ nước và sợ gió là dấu hiệu kinh điển. Bệnh nhân có thể co thắt cơ hầu họng khi uống nước, tăng tiết nước bọt, giãn đồng tử, rối loạn thần kinh thực vật, vã mồ hôi, hạ huyết áp.

  3. Giai đoạn liệt: Sau vài ngày, bệnh nhân rơi vào tình trạng liệt cơ, hôn mê sâu và tử vong. Nguyên nhân trực tiếp thường do liệt cơ hô hấp dẫn đến suy hô hấp cấp.

Đối tượng nguy cơ cao

Những nhóm người sau đây có nguy cơ cao mắc bệnh dại:

  • Người thường xuyên tiếp xúc với động vật như bác sĩ thú y, nhân viên kiểm lâm, người làm việc trong phòng thí nghiệm.

  • Người sống ở khu vực lưu hành bệnh dại, đặc biệt là vùng nông thôn có tỷ lệ nuôi chó, mèo cao.

  • Khách du lịch hoặc người đi công tác đến những quốc gia có tỷ lệ bệnh dại cao ở châu Á, châu Phi, Nam Mỹ.

Chẩn đoán bệnh dại

Bệnh dại được chẩn đoán chủ yếu dựa vào biểu hiện lâm sàng và tiền sử tiếp xúc với động vật nghi mắc bệnh. Các dấu hiệu như sợ nước, sợ gió, co thắt cơ, tăng tiết nước bọt thường đủ để định hướng chẩn đoán.

Một số phương pháp cận lâm sàng hiện đại được áp dụng gồm:

  • Xét nghiệm kháng nguyên virus bằng miễn dịch huỳnh quang trực tiếp.

  • Phân lập virus từ mô não hoặc nuôi cấy tế bào.

  • Phát hiện vật chất di truyền của virus bằng PCR hoặc RT-PCR.

Điều trị bệnh dại

Hiện nay không có thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh dại khi đã phát bệnh. Các biện pháp chủ yếu là chăm sóc hỗ trợ, giảm đau, an thần và duy trì hô hấp tuần hoàn. Tỷ lệ tử vong gần như 100% nên việc dự phòng đóng vai trò quyết định.

Khi bị động vật cắn hoặc liếm, cần thực hiện ngay các bước sau:

  • Rửa vết thương kỹ bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 15 phút.

  • Bôi dung dịch sát khuẩn như cồn iod để giảm lượng virus tại vết thương.

  • Không khâu kín vết thương trừ trường hợp đặc biệt.

  • Đến cơ sở y tế để được tư vấn tiêm phòng vắc xin dại và huyết thanh kháng dại nếu cần thiết.

Vắc xin dại tế bào hiện đại được chứng minh an toàn, hiệu quả và có khả năng bảo vệ cao. Ngoài ra, những người bị cắn ở vị trí nguy hiểm hoặc vết thương nặng cần kết hợp cả vắc xin và huyết thanh kháng dại để phòng ngừa tối ưu.

Phòng ngừa bệnh dại

Bệnh dại hoàn toàn có thể phòng tránh nếu áp dụng đồng bộ các biện pháp sau:

  • Tiêm phòng vắc xin dại đầy đủ.

  • Quản lý chó mèo nuôi bằng cách đăng ký, đeo rọ mõm khi ra ngoài, không thả rông.

  • Giáo dục cộng đồng về nguy cơ bệnh dại và hướng dẫn xử lý khi bị chó mèo cắn.

  • Những người có nguy cơ cao như thú y, nhân viên phòng thí nghiệm nên tiêm vắc xin phòng bệnh trước phơi nhiễm và nhắc lại theo khuyến cáo.

  • Khi bị súc vật cắn, cần đến cơ sở y tế ngay để được xử trí dự phòng càng sớm càng tốt.

Kết luận

Bệnh dại là một căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất, bởi khi đã phát bệnh thì tỷ lệ tử vong gần như tuyệt đối. Tuy nhiên, đây lại là căn bệnh có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vắc xin và các biện pháp kiểm soát động vật nuôi. Chủ động tiêm phòng cho chó mèo, nâng cao ý thức cộng đồng và tiêm phòng kịp thời khi có nguy cơ phơi nhiễm chính là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe cho bản thân, gia đình và cộng đồng.

👉 Bạn có thể xem thêm chi tiết về độ tuổi, số mũi tiêm tại Đây

👉 Mọi thông tin chi tiết liên hệ Đây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo OA TikTok